--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kẻ cắp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kẻ cắp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẻ cắp
+ noun
thief
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẻ cắp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kẻ cắp"
:
kẻ cắp
kẻ cướp
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
kẻ cắp
:
thief
+
coiffeur
:
thợ cắt tóc
+
back bench
:
hàng ghế sau (dành cho nghị viên thứ yếu của mỗi đảng có đại diện, ở nghi viện Anh)
+
phục tội
:
(từ cũ) Accept punishment, give oneself up
+
con số
:
Cipher, digit, numeral, figurecon số 7numeral 7con số chi tiêuthe spending figure